Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-567.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19B-030.30 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
29K-147.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15D-034.34 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-840.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-914.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-454.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22D-010.14 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
79A-585.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
25A-087.08 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
19C-272.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
29D-587.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-404.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-730.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-440.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-624.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-929.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
92A-446.46 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-090.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-707.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-690.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-170.70 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
49A-704.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-949.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-353.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |