Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-202.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
29K-396.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85B-014.01 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
15K-450.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-841.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-767.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-787.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-070.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-232.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-316.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-266.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-181.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-750.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-076.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-287.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-474.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-587.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15D-047.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-808.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-838.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-581.81 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-361.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76C-161.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
22A-263.63 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95C-080.85 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
79D-011.11 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
19A-742.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-467.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |