Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 90A-224.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 29K-373.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51M-010.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-250.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-420.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-292.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-475.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-206.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-323.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-252.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-787.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-414.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 74B-020.28 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 22A-282.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-262.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 85A-141.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 17A-454.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51L-797.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36K-272.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30L-939.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-545.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-207.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 64A-202.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60C-717.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51E-353.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 15C-484.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 64B-017.17 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |