Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-433.37 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-180.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-166.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-194.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-780.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-104.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49C-394.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95A-137.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14A-999.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51N-077.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-799.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-123.33 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
36K-097.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-511.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-977.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76C-167.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
60B-077.73 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
67C-166.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
37C-588.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-655.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11A-127.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-171.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-555.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-107.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-155.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-298.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |