Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93D-011.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
79A-534.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-888.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61C-633.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
74A-265.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
12C-144.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-555.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-271.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-141.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-644.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48C-099.98 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
18A-488.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-111.25 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
38C-222.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
78A-223.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-222.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64C-111.45 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
84C-111.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36K-000.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-294.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
92A-449.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-087.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-999.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-327.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-722.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17C-222.63 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |