Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-666.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-433.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-966.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-280.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-444.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11A-121.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
92A-444.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-301.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-211.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-788.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-122.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-466.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
65A-444.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-122.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-601.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-200.06 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63A-333.52 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-499.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-400.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-811.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-111.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-344.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
43A-966.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-333.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
76C-169.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
65C-222.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |