Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-881.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-230.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-440.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-670.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-462.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-293.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-353.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-328.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-280.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-291.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-090.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-561.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-713.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-504.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-861.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-372.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-471.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-256.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
83C-128.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-350.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-654.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-235.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-606.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51N-156.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-585.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-930.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-301.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-411.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-489.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-323.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |