Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-131.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
22C-095.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
29K-041.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-495.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-304.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-788.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-972.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-212.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-206.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-727.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84C-111.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98A-779.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-924.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-458.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-705.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-247.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-237.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-674.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-278.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-446.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-715.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-358.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-346.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-230.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-707.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78C-742.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-230.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72C-269.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-360.79 | - | Long An | Xe Con | - |
28C-099.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |