Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90C-142.42 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
70A-570.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12D-010.17 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
73A-378.78 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
48C-105.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-217.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-696.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-202.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
92A-390.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-250.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-617.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-547.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-535.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-282.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-549.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-282.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-585.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
35C-180.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-457.57 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-494.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-080.89 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
38A-605.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-313.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-575.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-142.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-505.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77C-267.67 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51L-677.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-637.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19C-272.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |