Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-573.73 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29D-565.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-734.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-422.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-373.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-567.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-824.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-247.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-648.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-404.04 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-537.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76C-181.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
92A-434.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-363.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-909.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-576.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-383.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-434.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-535.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-361.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-606.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-493.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
74B-020.21 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |