Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-072.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-324.24 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-724.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-406.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-449.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-693.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-151.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-408.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92A-448.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62C-225.22 | - | Long An | Xe Tải | - |
30M-343.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-929.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-454.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-399.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-671.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-435.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-720.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-189.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30M-373.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-262.60 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
72D-014.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-525.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-454.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-480.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-724.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-802.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12C-141.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-818.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-343.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |