Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-075.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-702.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-575.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11D-010.11 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
26B-020.21 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
43A-944.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-412.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70B-037.37 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
29K-232.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-848.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-703.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-524.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36C-575.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-292.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99C-262.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-423.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-232.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-282.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-873.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-787.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-504.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-942.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-713.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-868.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51N-044.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |