Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-554.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-444.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-111.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-444.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-695.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-000.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-055.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-594.44 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-699.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-311.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
47C-317.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-555.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70D-009.99 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
99C-330.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
72A-871.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29D-585.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
86A-333.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-733.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-900.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22C-111.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
61K-444.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-166.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-433.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-310.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18A-500.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-609.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |