Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.55 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-130.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-944.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-333.74 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-422.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-134.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
14K-000.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-593.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-222.70 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-000.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
11D-011.10 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
92A-444.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-540.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-333.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
64C-111.16 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29D-583.33 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
61K-555.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-747.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-292.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14D-025.55 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
30L-380.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-341.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-434.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
72C-266.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
49A-670.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-824.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-022.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-577.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17C-200.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |