Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-388.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-114.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-434.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-214.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-895.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-756.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-514.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-354.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85B-013.39 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
83A-159.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-342.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-683.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-965.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-481.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-082.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
85A-152.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-927.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-511.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79C-212.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-365.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-401.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-198.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-408.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-600.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-842.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-685.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-415.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-331.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |