Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-203.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61C-635.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14A-873.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-829.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-702.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-104.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30K-740.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-751.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-183.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36K-086.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-672.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
81C-233.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
62A-419.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-853.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-787.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-047.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-840.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-377.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-471.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-508.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-230.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-874.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-572.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-420.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-407.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-178.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-949.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-465.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-364.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |