Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-356.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-477.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 29K-174.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 65A-413.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 81A-385.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 36A-944.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-515.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-377.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 92B-038.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 61K-272.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89C-322.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 35A-440.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 27C-070.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 29K-147.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-755.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-041.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-481.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 14K-033.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 61K-285.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-465.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 74C-128.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 29K-092.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15C-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 74C-149.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 61K-305.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-421.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-101.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-400.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-298.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |