Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-505.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-367.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-535.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-462.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-405.05 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-306.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-545.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84B-020.24 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
88A-734.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-343.41 | - | An Giang | Xe Con | - |
15K-434.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67C-191.92 | - | An Giang | Xe Tải | - |
72D-013.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
65A-446.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-797.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20C-313.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-367.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-656.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-807.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98B-047.04 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
93A-424.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-201.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72A-868.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-402.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-481.81 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-151.56 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-540.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-767.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21A-229.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |