Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-406.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-722.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-635.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-541.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-191.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-278.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
14K-011.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61C-619.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-898.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98D-016.16 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
35A-443.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-849.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-408.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-285.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-976.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-548.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-245.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-192.92 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-440.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-224.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
76B-030.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
79C-231.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
61C-636.63 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-150.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-040.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-304.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |