Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-797.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-130.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-275.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-849.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-111.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-490.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-696.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51N-080.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63B-034.03 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
74A-278.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-794.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-772.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
71B-024.02 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
88A-727.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74C-131.36 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
19A-707.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-726.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-616.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-608.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-515.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-315.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19D-020.24 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
81C-292.90 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-267.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-505.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-242.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-847.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-401.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |