Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76C-167.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 35A-464.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 34A-724.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36K-032.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 76A-234.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22A-252.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 34A-919.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 28B-020.29 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 37C-595.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 15K-434.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-101.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-020.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-646.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-969.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-427.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 34A-919.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-919.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 79A-590.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 15K-471.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-273.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-206.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15C-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 61K-434.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 30L-724.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-282.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-370.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 34A-969.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |