Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-212.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60C-777.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-266.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-777.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70A-523.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-655.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-555.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60C-777.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-377.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12C-120.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-466.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37K-522.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-534.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51E-305.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
93A-467.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-493.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51M-166.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-230.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-444.81 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-555.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-222.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-137.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-288.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64C-112.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
62A-477.70 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-477.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |