Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
94A-111.65 - Bạc Liêu Xe Con -
20A-866.62 - Thái Nguyên Xe Con -
98C-333.19 - Bắc Giang Xe Tải -
51N-111.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-444.02 - Hà Nội Xe Tải -
88A-660.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-544.49 - Hưng Yên Xe Con -
30M-333.75 - Hà Nội Xe Con -
89A-533.37 - Hưng Yên Xe Con -
30L-855.57 - Hà Nội Xe Con -
97A-087.77 - Bắc Kạn Xe Con -
73A-310.00 - Quảng Bình Xe Con -
75A-364.44 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
51N-044.40 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-355.51 - Hà Nội Xe Con -
37K-222.45 - Nghệ An Xe Con -
36K-222.46 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.21 - Hải Dương Xe Tải -
51L-444.42 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-785.55 - Bắc Giang Xe Con -
99C-308.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
62A-444.58 - Long An Xe Con -
75D-011.14 - Thừa Thiên Huế Xe tải van -
60K-380.00 - Đồng Nai Xe Con -
51E-344.42 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
19A-744.40 - Phú Thọ Xe Con -
34A-953.33 - Hải Dương Xe Con -
51L-564.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-305.55 - Bình Định Xe Con -
99A-777.19 - Bắc Ninh Xe Con -