Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-654.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-200.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-155.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
61C-626.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
28A-201.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-751.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-950.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-957.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-961.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-183.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-445.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22C-099.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60C-703.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
62A-441.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-858.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-720.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-524.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-752.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-211.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-415.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-505.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-360.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-762.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-183.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-547.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61D-017.79 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
51L-183.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-295.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98C-310.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-374.79 | - | Long An | Xe Con | - |