Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-394.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-732.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-489.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-548.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-357.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-704.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-413.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-320.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-465.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-540.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-401.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-967.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-114.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70A-457.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-412.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-870.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82C-095.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
97A-081.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-307.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-357.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-837.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-443.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36A-943.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-263.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-269.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
24C-157.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-376.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-178.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-218.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-474.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |