Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 21C-113.13 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 70A-464.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 89A-505.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-482.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 27A-131.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 51M-297.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67C-173.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 73C-184.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61K-545.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 79A-575.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 93A-521.21 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51M-131.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37K-302.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-212.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 67A-289.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 93D-010.16 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 86C-215.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 66A-303.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 21A-205.05 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 27A-131.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-134.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 30L-217.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-421.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-112.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-474.71 | - | Long An | Xe Con | - |
| 77A-337.37 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 30K-821.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |