Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-712.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-979.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-494.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30K-935.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-467.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-219.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
75D-010.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
21A-232.37 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-240.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-467.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-646.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-436.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22D-010.18 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
37K-454.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-161.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51N-131.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-435.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78C-121.25 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
64A-204.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89C-303.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-505.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-272.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88C-323.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
48A-252.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51M-040.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |