Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69C-101.02 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-424.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-287.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99C-343.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
71A-217.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
97A-078.78 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
37K-249.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60C-757.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-704.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-415.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-313.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97D-010.15 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
11C-090.96 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
81A-453.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-030.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
43A-850.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-047.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-329.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-797.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-070.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-151.55 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-484.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38C-252.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
14C-464.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
43A-929.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-784.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-494.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-171.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-272.72 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38D-020.28 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |