Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-824.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-414.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-248.48 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60C-694.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88A-787.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-454.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-242.43 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-278.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-212.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-171.77 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-716.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-943.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-182.82 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36K-242.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-210.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-483.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-754.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-060.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-963.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-476.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36K-252.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20C-321.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
65A-515.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-959.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-243.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-477.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |