Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-445.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47B-045.45 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
51M-189.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-572.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-171.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73C-180.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-351.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-464.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-576.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-657.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-333.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
60K-464.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-480.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-351.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-073.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-808.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-953.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-306.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-192.92 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-305.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
17A-495.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77D-010.19 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
68A-367.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51M-262.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-312.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-508.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-393.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |