Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-073.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-808.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62C-192.92 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-305.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
77D-010.19 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
60K-444.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-181.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51M-262.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-393.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-181.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-134.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
86A-323.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-707.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-858.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-636.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11A-141.43 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-313.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-371.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24C-171.17 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
97C-052.52 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
66C-185.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
37K-217.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-424.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-274.74 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-747.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-219.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
43A-898.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |