Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-524.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-333.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-984.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61D-017.77 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
86C-211.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
24C-166.62 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84C-109.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-406.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-400.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
27A-111.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-744.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-555.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-903.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
67A-333.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-307.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-404.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-360.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14K-000.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-780.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-888.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-222.87 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-000.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
11D-011.15 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
75A-400.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72A-844.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-580.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-273.33 | - | An Giang | Xe Con | - |