Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-374.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-150.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-180.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-148.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-424.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-409.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-311.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-037.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-437.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-303.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
21C-098.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-942.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-308.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-392.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-113.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-427.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-946.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-340.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-277.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-269.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-320.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-347.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-677.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-236.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
95C-076.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-408.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-371.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-262.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-727.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-506.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |