Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-441.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-431.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-338.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-470.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-526.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92C-232.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-498.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-188.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-720.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-472.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-387.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-343.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-208.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29B-642.39 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
30M-243.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-544.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-291.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-303.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-083.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
79A-513.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-367.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-379.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-424.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-341.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-624.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-571.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-916.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-412.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99B-028.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
24A-298.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |