Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-653.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30M-040.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-931.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98C-344.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 68A-319.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 37K-187.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-371.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88C-282.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 30K-648.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-057.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-531.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-714.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-603.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-595.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 26A-184.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 63A-258.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51M-095.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-912.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67C-173.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 98A-670.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 37K-220.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-306.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 17A-425.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88C-260.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51L-349.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-549.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 34C-404.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 19A-538.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 63A-257.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-625.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |