Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-432.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-050.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-262.60 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30K-504.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-472.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-252.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-202.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73D-010.16 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
17A-494.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73C-191.93 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30M-242.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-548.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-775.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76B-030.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-445.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-804.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-340.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-302.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-460.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-264.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-040.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-464.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51N-090.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-042.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83C-134.34 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
70A-595.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |