Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-585.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-215.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-117.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
85A-115.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30M-346.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-496.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60C-716.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-232.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75B-032.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
77A-368.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-848.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-033.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97A-090.98 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
38A-609.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-259.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-197.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-757.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-282.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-876.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-553.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-216.16 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-536.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-424.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-908.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74C-130.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76C-179.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30M-073.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75B-029.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |