Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37D-050.55 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 37K-517.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 48A-201.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 29K-404.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-940.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-606.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 61K-500.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 37K-525.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-401.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-474.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93A-525.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51L-959.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-969.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-204.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29D-566.56 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 61K-358.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-224.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 37K-565.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 29K-383.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 85D-010.16 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 85A-114.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86C-217.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 51M-136.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-657.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-313.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-352.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 78B-020.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |