Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-284.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-455.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-760.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
97A-099.95 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
30M-155.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-400.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-555.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-280.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-333.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-363.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-211.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-355.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
97A-076.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-187.77 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-366.62 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-381.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-599.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-312.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-035.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-822.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-955.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83C-133.35 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
84B-022.29 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
37B-048.88 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
30L-601.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-400.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99C-267.77 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
62A-428.88 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-350.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |