Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-888.49 - Bắc Giang Xe Con -
30K-647.77 - Hà Nội Xe Con -
51L-755.51 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-433.39 - Hải Phòng Xe Tải -
98C-350.00 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-322.25 - Kiên Giang Xe Con -
30M-111.61 - Hà Nội Xe Con -
30M-333.10 - Hà Nội Xe Con -
18A-455.54 - Nam Định Xe Con -
79B-044.40 - Khánh Hòa Xe Khách -
30L-111.00 - Hà Nội Xe Con -
81A-424.44 - Gia Lai Xe Con -
98C-340.00 - Bắc Giang Xe Tải -
20A-877.72 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-133.37 - Hà Nội Xe Con -
48A-255.50 - Đắk Nông Xe Con -
89C-323.33 - Hưng Yên Xe Tải -
18A-500.04 - Nam Định Xe Con -
88C-278.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-011.13 - Kon Tum Xe tải van -
71A-222.84 - Bến Tre Xe Con -
78A-197.77 - Phú Yên Xe Con -
29K-444.10 - Hà Nội Xe Tải -
21C-111.76 - Yên Bái Xe Tải -
89A-511.19 - Hưng Yên Xe Con -
37C-533.35 - Nghệ An Xe Tải -
88A-657.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-181.11 - Hà Nội Xe Tải -
98A-653.33 - Bắc Giang Xe Con -
78A-222.49 - Phú Yên Xe Con -