Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-699.95 - Đồng Nai Xe Con -
83A-197.77 - Sóc Trăng Xe Con -
37C-577.71 - Nghệ An Xe Tải -
61K-544.42 - Bình Dương Xe Con -
98A-734.44 - Bắc Giang Xe Con -
37C-577.72 - Nghệ An Xe Tải -
49A-610.00 - Lâm Đồng Xe Con -
36K-284.44 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-499.92 - Nghệ An Xe Con -
51L-261.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-433.34 - Hải Phòng Xe Con -
93A-440.00 - Bình Phước Xe Con -
69A-140.00 - Cà Mau Xe Con -
24A-253.33 - Lào Cai Xe Con -
84C-111.28 - Trà Vinh Xe Tải -
34A-781.11 - Hải Dương Xe Con -
30L-555.49 - Hà Nội Xe Con -
76A-333.10 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.49 - Trà Vinh Xe Tải -
65A-410.00 - Cần Thơ Xe Con -
98A-888.94 - Bắc Giang Xe Con -
49C-346.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
84A-137.77 - Trà Vinh Xe Con -
83D-007.77 - Sóc Trăng Xe tải van -
67A-294.44 - An Giang Xe Con -
19A-550.00 - Phú Thọ Xe Con -
36K-000.56 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-184.44 - Hà Nội Xe Tải -
99A-888.41 - Bắc Ninh Xe Con -
81A-422.24 - Gia Lai Xe Con -