Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-197.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81A-454.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-820.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-783.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-416.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-136.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
22C-111.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-152.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-753.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-786.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-204.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-942.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-608.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-244.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-455.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-793.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-242.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-940.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-229.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-231.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90D-010.39 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
20A-700.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-633.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
88A-830.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-277.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-419.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-785.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-724.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-653.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-385.79 | - | Long An | Xe Con | - |