Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-323.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
60K-426.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-042.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26B-020.29 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-167.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-281.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
98C-355.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-874.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-690.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-090.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-424.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-323.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36D-030.36 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30M-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-117.17 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
36K-252.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-505.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-354.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-303.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-454.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15D-049.49 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-818.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-770.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-472.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43D-014.01 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
49C-329.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
15C-451.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
20A-709.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |