Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-310.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-526.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-631.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-725.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-585.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-884.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-257.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-494.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-670.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-484.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-024.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-106.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-340.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19C-252.52 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-824.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-697.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-898.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-899.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71B-025.02 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
29K-232.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-848.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-474.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-757.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-989.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83D-010.16 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-375.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-278.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |