Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-310.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-363.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-393.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
93C-202.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
51L-929.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47D-025.25 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
86A-305.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-490.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-151.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-450.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-427.27 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-341.41 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
82A-161.62 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
51M-270.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60D-024.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
89A-457.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-308.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-414.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-745.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-212.18 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-174.74 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98B-045.45 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-070.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-874.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-307.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-412.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-252.57 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72C-227.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |