Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-471.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-037.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49C-333.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-555.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51E-344.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
84C-111.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
27A-114.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-605.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
86C-211.17 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-253.33 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14K-000.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35C-150.00 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
73A-370.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
67A-333.54 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-111.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-000.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-922.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-327.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63A-333.10 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-416.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-544.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-164.44 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
76A-333.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
23C-077.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
61K-444.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17C-195.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-766.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-799.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-307.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |