Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-222.75 - Phú Yên Xe Con -
36K-000.25 - Thanh Hóa Xe Con -
71A-222.65 - Bến Tre Xe Con -
30L-451.11 - Hà Nội Xe Con -
15K-400.06 - Hải Phòng Xe Con -
81A-444.28 - Gia Lai Xe Con -
49C-333.22 - Lâm Đồng Xe Tải -
22C-097.77 - Tuyên Quang Xe Tải -
30M-333.64 - Hà Nội Xe Con -
51L-666.31 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-782.22 - Đà Nẵng Xe Con -
47C-333.56 - Đắk Lắk Xe Tải -
30M-166.60 - Hà Nội Xe Con -
62B-033.38 - Long An Xe Khách -
63A-333.50 - Tiền Giang Xe Con -
99C-342.22 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-532.22 - Bình Dương Xe Con -
29D-600.08 - Hà Nội Xe tải van -
51M-266.60 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-333.08 - Hải Phòng Xe Con -
98A-855.56 - Bắc Giang Xe Con -
49A-666.98 - Lâm Đồng Xe Con -
14C-405.55 - Quảng Ninh Xe Tải -
35A-444.46 - Ninh Bình Xe Con -
51L-043.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-751.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
35A-437.77 - Ninh Bình Xe Con -
47A-693.33 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-333.92 - Quảng Ngãi Xe Con -
64C-137.77 - Vĩnh Long Xe Tải -