Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-405.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-333.43 | - | An Giang | Xe Con | - |
21C-111.41 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12D-011.13 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-020.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12C-142.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
61K-455.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34D-033.36 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
37K-522.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-961.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-588.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-655.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-943.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-933.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-244.40 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-555.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-222.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-644.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17C-222.17 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-024.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-977.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-333.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-155.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-450.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
84C-109.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-444.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-744.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61C-560.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
71A-197.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |