Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-955.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
35A-428.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
20A-777.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-355.58 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-786.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
99A-746.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-333.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
48A-216.66 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/09/2024 - 14:45
61K-444.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/09/2024 - 14:45
47A-777.27 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/09/2024 - 14:45
78C-122.22 190.000.000 Phú Yên Xe Tải 11/09/2024 - 14:00
29K-233.33 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 14:00
43A-816.66 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/09/2024 - 14:00
30L-888.99 1.125.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 10:00
30L-788.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 10:00
51L-766.66 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 10:00
88A-777.75 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 09:15
14A-955.55 470.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/09/2024 - 08:30
34A-911.11 65.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
29K-222.15 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
51L-434.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-666.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
19A-688.85 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/09/2024 - 14:45
85A-126.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/09/2024 - 14:45
47A-792.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/09/2024 - 14:45
74C-135.55 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
51L-633.33 755.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-902.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
88A-777.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30M-000.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45