Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-711.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
72A-862.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/10/2024 - 15:45
77A-363.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 08/10/2024 - 15:45
61K-565.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-319.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
60K-687.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/10/2024 - 15:45
72A-852.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-128.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
63A-328.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/10/2024 - 15:45
20A-889.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-293.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-185.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
14A-989.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
36K-268.88 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/10/2024 - 14:15
99A-863.88 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 14:15
30M-195.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 14:15
30M-336.88 230.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 13:30
30M-298.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 13:30
98A-883.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/10/2024 - 13:30
30M-138.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 13:30
51N-013.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 13:30
14C-466.66 75.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 08/10/2024 - 10:45
99A-883.66 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 10:45
99A-885.88 200.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 10:45
30M-166.86 135.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 10:45
34A-922.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 08/10/2024 - 10:00
30M-281.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 10:00
72A-856.68 95.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/10/2024 - 10:00
38A-696.88 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/10/2024 - 10:00
60C-766.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 08/10/2024 - 09:15