Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-429.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
82C-083.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
17A-375.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-641.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-660.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-044.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-590.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-897.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-631.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-490.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-468.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-277.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
82A-122.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-224.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-677.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84C-117.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-102.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-961.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-677.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-547.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-640.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-318.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-620.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-441.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51E-347.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-753.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-268.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-231.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-246.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-951.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |