Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99B-027.27 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
19A-654.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-835.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-485.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-363.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-853.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
69C-107.10 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
47A-844.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99C-262.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
18A-469.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.91 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-694.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26B-020.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
15K-469.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-434.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-217.17 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
65C-225.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-708.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-353.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-851.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-458.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-143.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-636.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-464.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-512.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-787.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-222.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
93A-465.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-105.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-484.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |