Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-330.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-437.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-470.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 15K-505.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-387.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 22C-113.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 93A-494.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 37K-424.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-797.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-202.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60K-494.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-464.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 65C-252.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 30M-145.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89C-325.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37C-505.06 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 22A-272.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-101.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67D-010.16 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 34C-452.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 86A-313.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 36C-474.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-585.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27D-010.15 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 51N-050.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-323.25 | - | An Giang | Xe Con | - |