Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-223.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
99A-854.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-855.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-344.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
12C-133.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-699.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-844.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-157.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-341.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74A-234.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-588.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86A-333.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
12A-222.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
86A-275.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-688.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
94A-111.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
71A-222.90 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-777.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-777.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15C-444.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18C-151.11 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-170.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.69 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
28C-102.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51N-111.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |