Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-253.33 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-555.32 - Hưng Yên Xe Con -
34A-899.91 - Hải Dương Xe Con -
21A-222.50 - Yên Bái Xe Con -
60K-622.27 - Đồng Nai Xe Con -
71C-116.66 - Bến Tre Xe Tải -
60K-433.39 - Đồng Nai Xe Con -
30L-150.00 - Hà Nội Xe Con -
72A-844.47 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
34A-854.44 - Hải Dương Xe Con -
60C-777.60 - Đồng Nai Xe Tải -
51L-999.53 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-666.80 - Đồng Nai Xe Con -
34A-730.00 - Hải Dương Xe Con -
20A-900.06 - Thái Nguyên Xe Con -
11A-133.36 - Cao Bằng Xe Con -
24A-266.65 - Lào Cai Xe Con -
76C-166.69 - Quảng Ngãi Xe Tải -
30L-700.08 - Hà Nội Xe Con -
27C-060.00 - Điện Biên Xe Tải -
30L-433.34 - Hà Nội Xe Con -
17A-511.14 - Thái Bình Xe Con -
70A-480.00 - Tây Ninh Xe Con -
93A-424.44 - Bình Phước Xe Con -
84C-111.37 - Trà Vinh Xe Tải -
61B-044.46 - Bình Dương Xe Khách -
51K-904.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-894.44 - Hải Dương Xe Con -
14K-000.83 - Quảng Ninh Xe Con -
22A-271.11 - Tuyên Quang Xe Con -