Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-088.83 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51M-088.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-750.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-178.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38C-222.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-245.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43C-297.77 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
79A-536.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-699.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88B-022.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-444.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-600.06 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
74A-254.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70C-200.09 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
86A-333.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-455.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-492.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-047.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-333.71 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
12A-221.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51E-333.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
86A-314.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-555.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-602.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-265.55 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29D-633.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-999.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-241.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-500.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |