Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97B-016.66 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 67A-281.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 68A-317.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 29K-427.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 18A-484.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 99A-888.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 79B-044.43 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 30L-555.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-899.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 89A-444.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 88A-777.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 71A-222.34 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 72C-222.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-124.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-773.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 78A-176.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60C-693.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60K-642.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 88A-777.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 81C-300.04 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 30K-857.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-897.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 94A-094.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 98A-888.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 60K-555.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-377.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 88A-680.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 49A-777.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |