Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-526.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-268.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-405.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-235.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-138.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-113.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-930.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-507.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-729.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-424.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-479.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-243.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-458.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-613.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-812.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-774.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-371.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-728.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-305.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35C-149.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
74A-241.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47C-340.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-088.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-109.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-590.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-510.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-937.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-449.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-317.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-503.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |