Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-180.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-165.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
29K-054.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-520.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-274.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-856.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-724.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-605.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-266.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-285.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-725.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-237.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-661.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-786.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-840.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-670.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-280.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-727.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-757.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-708.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-202.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-264.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-040.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-615.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-796.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-627.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-355.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-293.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-638.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |