Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-910.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-772.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
43A-857.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
27C-070.70 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
62A-465.65 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-406.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24C-170.70 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-472.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-808.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-151.15 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
11A-140.40 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97C-038.38 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
72C-224.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
92A-405.05 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-313.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11D-010.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
95C-078.78 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
43A-924.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-343.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-969.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-272.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-760.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-414.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-241.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38C-251.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76C-181.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
35A-474.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-396.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-595.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |