Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-545.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 27A-103.03 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 68A-370.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 72A-828.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 69C-097.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 92C-235.35 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 99D-024.24 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 51M-175.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60B-080.85 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 77A-317.17 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 86A-323.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 47A-858.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-465.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-387.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 60K-650.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 47C-404.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 36K-015.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 24B-020.22 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 81A-464.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 66A-317.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 17D-009.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 43A-939.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34C-404.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 47A-701.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 84C-118.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 43A-949.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 98C-316.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |