Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-426.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-474.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.28 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-052.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-292.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-048.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-323.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-353.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-565.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
65A-524.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79B-044.04 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
51M-093.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-701.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-231.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-325.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-189.18 | - | Long An | Xe Tải | - |
73C-172.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
98C-390.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-185.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51M-202.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-311.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-278.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-424.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-212.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-214.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-915.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |