Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-452.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-476.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90D-010.10 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30L-342.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-161.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
75A-393.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-292.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-906.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-467.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-323.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
93A-447.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-201.01 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-878.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-545.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-476.76 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-434.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70D-014.01 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
37C-524.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-686.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-467.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63C-232.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30L-797.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-494.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-924.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64B-020.02 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
37C-512.12 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |