Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-000.67 - Hà Nội Xe Con -
21A-220.00 - Yên Bái Xe Con -
34A-731.11 - Hải Dương Xe Con -
24A-322.29 - Lào Cai Xe Con -
51N-122.27 - Hồ Chí Minh Xe Con -
92A-444.87 - Quảng Nam Xe Con -
63A-304.44 - Tiền Giang Xe Con -
21A-173.33 - Yên Bái Xe Con -
95A-111.45 - Hậu Giang Xe Con -
15K-245.55 - Hải Phòng Xe Con -
51M-222.41 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-000.76 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-900.07 - Hải Dương Xe Con -
49A-777.31 - Lâm Đồng Xe Con -
18B-033.31 - Nam Định Xe Khách -
51N-066.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-444.35 - Hà Nội Xe Con -
30M-133.34 - Hà Nội Xe Con -
37K-555.00 - Nghệ An Xe Con -
30K-750.00 - Hà Nội Xe Con -
15K-444.77 - Hải Phòng Xe Con -
51L-999.74 - Hồ Chí Minh Xe Con -
24C-146.66 - Lào Cai Xe Tải -
60K-471.11 - Đồng Nai Xe Con -
36K-037.77 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-333.59 - Lâm Đồng Xe Tải -
36C-555.14 - Thanh Hóa Xe Tải -
30K-904.44 - Hà Nội Xe Con -
51E-344.49 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
84C-111.39 - Trà Vinh Xe Tải -