Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-467.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-161.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-621.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-344.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-244.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-143.33 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
34C-444.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72C-220.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
90C-147.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
30M-200.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-755.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-304.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-111.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-811.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-333.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-088.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-834.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99C-333.56 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-522.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-411.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-547.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21C-111.80 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-444.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-755.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98A-673.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-711.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47D-022.29 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |