Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23D-011.19 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
72C-230.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
15D-034.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
43A-851.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-597.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-855.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-102.22 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
63A-333.62 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-449.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-311.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-460.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-163.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.59 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
89A-533.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69C-091.11 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
28C-111.33 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30K-620.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-843.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65C-222.67 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
19A-666.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
28A-222.82 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-165.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-922.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-444.63 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-801.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51D-827.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-499.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |