Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-545.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
36C-458.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-308.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-717.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-316.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-218.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-720.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-254.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-476.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-108.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-729.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-190.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-602.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-423.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-829.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-959.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14C-401.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88A-673.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36B-049.79 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
51L-505.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-704.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
11A-107.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
12C-118.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
22C-097.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
66A-265.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-485.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-900.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-233.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-765.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |