Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-420.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-294.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-390.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-768.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-853.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-120.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-304.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-199.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-800.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-663.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-043.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18C-182.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
94B-016.39 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
88A-763.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-162.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72A-773.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-154.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-216.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-861.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-662.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-150.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-331.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-159.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-115.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-037.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-709.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
15K-220.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-189.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
71A-198.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49C-347.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |