Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-229.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-219.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-812.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-734.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-210.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-041.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-112.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
48A-234.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65C-249.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-608.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-335.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-103.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-806.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-097.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-081.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-205.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-367.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-885.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-590.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-745.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-250.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-173.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-757.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-827.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29D-563.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-034.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-765.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-180.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-147.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |