Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-254.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-828.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-482.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-492.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-152.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-626.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-285.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-071.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-536.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-797.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-715.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-152.52 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-206.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15K-494.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-078.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-924.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28C-111.18 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
89D-019.01 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
37C-512.12 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-202.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22D-010.17 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
88A-797.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22C-113.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51N-075.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48C-121.22 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
71A-212.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75C-151.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51M-190.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-953.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |