Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-704.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-232.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-404.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-774.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60C-767.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-106.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65C-212.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
28A-252.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-428.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-606.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-857.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-979.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-452.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
28A-231.31 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-217.17 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-673.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-070.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-330.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-342.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-505.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-387.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68C-161.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
22C-113.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
37K-424.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-797.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-202.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-494.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |