Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-346.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47D-020.27 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30L-242.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-423.23 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-216.16 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-165.65 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67D-010.12 | - | An Giang | Xe tải van | - |
89A-565.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48D-010.19 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
64A-212.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
84B-020.28 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
30L-540.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-426.26 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-849.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-738.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-349.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-656.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-249.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-554.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-712.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-374.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
11C-087.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34C-443.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-894.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-248.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66C-191.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
60K-674.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-773.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |