Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-302.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68C-177.75 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30K-610.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-921.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-522.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11C-088.84 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
20C-322.26 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
62C-222.34 | - | Long An | Xe Tải | - |
71A-214.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-222.40 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-077.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-033.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-414.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-487.77 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-471.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
24C-167.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
81C-288.81 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30K-712.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-287.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-500.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-190.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-688.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-455.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-438.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-527.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-144.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-344.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |