Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82C-088.83 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
78A-194.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-722.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-222.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-411.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-392.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-412.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-488.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-083.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-755.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-333.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47D-022.26 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49C-400.01 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-624.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-280.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-988.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-799.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-325.55 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
82A-134.44 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-222.92 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-600.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-333.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-444.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-640.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12D-011.10 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
61K-327.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-080.00 | - | Lai Châu | Xe Con | - |