Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-300.04 - Gia Lai Xe Tải -
77A-333.25 - Bình Định Xe Con -
98A-642.22 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.54 - Kon Tum Xe Con -
60K-555.81 - Đồng Nai Xe Con -
29K-444.36 - Hà Nội Xe Tải -
36C-444.56 - Thanh Hóa Xe Tải -
49A-777.42 - Lâm Đồng Xe Con -
90A-302.22 - Hà Nam Xe Con -
60K-600.07 - Đồng Nai Xe Con -
51M-150.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
66C-188.80 - Đồng Tháp Xe Tải -
88A-733.37 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-555.84 - Hưng Yên Xe Con -
28A-266.60 - Hòa Bình Xe Con -
30K-871.11 - Hà Nội Xe Con -
30L-204.44 - Hà Nội Xe Con -
73C-165.55 - Quảng Bình Xe Tải -
75A-333.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
51M-100.09 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-088.84 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-944.46 - Hải Dương Xe Con -
29K-344.49 - Hà Nội Xe Tải -
89A-555.70 - Hưng Yên Xe Con -
51L-666.50 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-444.65 - Bình Dương Xe Con -
98A-650.00 - Bắc Giang Xe Con -
51N-044.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-417.77 - Long An Xe Con -
60K-699.93 - Đồng Nai Xe Con -