Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 94A-111.60 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 67A-275.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 18C-155.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 83A-162.22 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-111.23 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 29K-111.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-091.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-701.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-792.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 18C-157.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 64A-199.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 98A-888.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-543.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 15K-444.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-222.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 97A-099.97 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 61K-355.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 81A-411.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 98A-788.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 68A-325.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 48C-122.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 67A-333.07 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 18A-444.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88C-284.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 68A-377.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 29K-143.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-344.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-444.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 60C-775.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |