Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-693.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-490.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-113.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-334.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-911.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-720.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-263.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-324.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-876.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-771.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-223.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-834.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-564.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-291.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-420.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-571.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-063.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-361.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-460.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-195.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-852.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-196.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-116.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-154.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-469.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
97D-010.39 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
20C-281.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-748.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-285.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29B-660.79 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |