Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-140.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-693.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-550.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-323.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49C-383.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-864.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-046.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-878.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61C-637.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-261.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-917.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-413.13 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-434.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90C-146.46 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-671.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-967.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-528.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12A-272.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12D-010.15 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
19C-278.78 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
74C-150.15 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
48C-106.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
74C-149.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
61K-538.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-727.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-365.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-842.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17C-201.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |