Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-360.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-323.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-451.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-437.37 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-647.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-575.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68D-010.15 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
30M-211.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-202.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-404.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-697.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-959.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11C-070.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
61K-424.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-605.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-484.81 | - | Long An | Xe Con | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-143.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-715.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-172.72 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
49A-707.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-917.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24B-020.27 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25B-010.15 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30K-614.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-282.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-353.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-134.34 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
12A-272.75 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |