Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-212.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75C-150.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72C-272.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
65A-401.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-858.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-237.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-525.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64B-020.29 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-242.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-174.74 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-202.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-575.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93B-024.24 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
37K-270.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-828.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-294.94 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-196.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-251.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-232.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47D-020.28 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
63A-323.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |