Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-416.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-188.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79B-044.47 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
51L-900.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-274.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
34C-444.02 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51L-666.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-220.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-144.44 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
51K-841.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-376.66 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-280.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-377.72 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30K-834.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-111.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-420.00 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-222.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-188.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-387.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-111.25 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
86A-333.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-000.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-900.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.75 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12C-144.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
21C-111.85 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12C-140.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51M-066.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-704.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |