Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-266.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
48C-103.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
94A-111.85 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
15K-201.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-582.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
28A-204.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-163.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68C-166.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-777.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-241.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-277.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-810.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
71A-222.43 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98C-333.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-777.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-444.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-055.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-422.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-240.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-333.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
99C-333.22 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-640.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-177.76 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-777.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-333.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-487.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62C-222.70 | - | Long An | Xe Tải | - |