Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-444.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-788.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-222.57 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-688.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-899.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-641.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
74A-277.74 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.40 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51D-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-466.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-675.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-893.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86C-200.07 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
79A-480.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-855.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-822.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-999.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-657.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-666.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-752.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-333.43 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-444.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64C-111.56 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
23B-011.18 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
89A-566.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-934.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-877.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-970.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |