Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-666.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-317.77 - Bắc Giang Xe Tải -
70C-216.66 - Tây Ninh Xe Tải -
23D-011.17 - Hà Giang Xe tải van -
30L-666.72 - Hà Nội Xe Con -
69C-092.22 - Cà Mau Xe Tải -
68A-334.44 - Kiên Giang Xe Con -
20A-855.54 - Thái Nguyên Xe Con -
48A-233.34 - Đắk Nông Xe Con -
64C-111.44 - Vĩnh Long Xe Tải -
67A-333.41 - An Giang Xe Con -
81A-381.11 - Gia Lai Xe Con -
93A-444.67 - Bình Phước Xe Con -
19A-561.11 - Phú Thọ Xe Con -
30M-333.54 - Hà Nội Xe Con -
21A-222.11 - Yên Bái Xe Con -
64C-111.37 - Vĩnh Long Xe Tải -
34A-934.44 - Hải Dương Xe Con -
15K-270.00 - Hải Phòng Xe Con -
86C-207.77 - Bình Thuận Xe Tải -
82A-141.11 - Kon Tum Xe Con -
48A-222.46 - Đắk Nông Xe Con -
66A-311.18 - Đồng Tháp Xe Con -
99A-888.74 - Bắc Ninh Xe Con -
20A-777.22 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-333.57 - Hà Nội Xe Con -
18A-463.33 - Nam Định Xe Con -
26A-197.77 - Sơn La Xe Con -
88C-277.79 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-888.05 - Bắc Ninh Xe Con -