Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18D-011.39 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
78A-196.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-067.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-507.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-639.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
89A-554.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62C-215.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
14A-884.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-708.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-102.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-137.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-255.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-207.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-127.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-844.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-903.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-913.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-194.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-264.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-487.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78B-017.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
36K-087.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-208.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-675.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-637.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34B-044.79 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
28A-227.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-448.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-916.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-191.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |