Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28B-020.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20C-323.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-404.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 26B-020.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 93C-202.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 30L-927.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-847.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-325.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89C-323.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-313.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-473.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 88A-617.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51M-282.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 75C-156.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 72A-878.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 37K-446.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64D-010.17 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 99A-874.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 73C-184.84 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 72C-217.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 37K-204.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-059.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 88C-313.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 60C-787.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 88C-323.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51K-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93D-010.19 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 89A-413.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-141.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-401.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |