Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-245.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-714.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-141.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30M-210.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-171.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-959.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-434.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-062.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-919.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
90A-232.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-804.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-135.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-404.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70C-202.08 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51D-989.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-393.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-415.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
64C-111.16 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
14C-404.00 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24B-020.25 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
12D-010.16 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
30L-564.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90C-135.35 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-696.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12C-141.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
48C-104.04 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-868.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |