Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-217.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-777.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-455.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-200.02 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-555.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-222.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
22A-222.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66C-163.33 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
15K-444.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-666.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-355.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-464.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-464.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95C-088.83 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
35A-405.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-642.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74C-144.42 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-065.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
38C-211.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
70A-503.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-430.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-433.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
12C-144.46 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |