Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-766.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-333.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-094.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14C-406.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35A-444.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-333.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-444.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43B-066.62 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
30L-555.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-931.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-322.27 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
14A-888.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-364.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.94 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-111.61 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
95A-111.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-777.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14C-466.61 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
81A-477.73 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60C-767.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
94A-111.48 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51N-111.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-364.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-113.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
67D-011.15 | - | An Giang | Xe tải van | - |
29D-607.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |