Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-199.92 - Sơn La Xe Con -
88C-275.55 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
71A-222.72 - Bến Tre Xe Con -
30L-499.98 - Hà Nội Xe Con -
98A-746.66 - Bắc Giang Xe Con -
78A-185.55 - Phú Yên Xe Con -
60K-500.06 - Đồng Nai Xe Con -
30M-055.51 - Hà Nội Xe Con -
21A-222.87 - Yên Bái Xe Con -
30M-222.60 - Hà Nội Xe Con -
37C-531.11 - Nghệ An Xe Tải -
30L-666.70 - Hà Nội Xe Con -
51L-555.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-290.00 - Bình Dương Xe Con -
81A-372.22 - Gia Lai Xe Con -
65A-522.21 - Cần Thơ Xe Con -
98A-745.55 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.59 - Kon Tum Xe Con -
78A-193.33 - Phú Yên Xe Con -
60K-566.62 - Đồng Nai Xe Con -
98A-888.00 - Bắc Giang Xe Con -
30M-411.17 - Hà Nội Xe Con -
51N-144.48 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-475.55 - Hưng Yên Xe Con -
37C-533.39 - Nghệ An Xe Tải -
36K-043.33 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-700.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
86A-322.29 - Bình Thuận Xe Con -
73D-011.19 - Quảng Bình Xe tải van -
60D-022.28 - Đồng Nai Xe tải van -