Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-440.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-110.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-816.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-234.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22C-098.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48A-215.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11D-011.79 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
14A-815.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-648.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-524.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-421.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70C-215.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
36C-444.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-864.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-296.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-815.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-853.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-540.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-407.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-856.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-120.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-443.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-879.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-252.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-948.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-207.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
81A-464.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-270.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-804.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-697.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |