Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60C-777.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-373.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-838.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-305.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-326.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66C-191.97 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
81C-252.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-154.54 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-409.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-316.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-363.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34C-390.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
84A-141.41 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
23C-090.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
70C-217.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
49A-776.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-045.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-602.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
85D-003.03 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
76A-323.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28B-020.25 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
89A-546.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-897.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-397.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-252.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-301.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-104.04 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
34C-451.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |