Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-288.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85B-013.13 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
17C-216.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30M-328.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-874.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86B-028.28 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
30L-814.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-594.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-405.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-585.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
12C-129.29 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-121.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19D-020.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30M-207.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-496.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
79C-214.14 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-720.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-880.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-696.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-081.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-444.45 | - | Long An | Xe Con | - |
38D-018.18 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
12A-261.61 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-196.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73C-191.93 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
92D-013.01 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
30M-242.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-318.18 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-548.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-671.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |