Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-848.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-037.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-727.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | - |
98C-383.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51M-140.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-474.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-535.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30L-717.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-797.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-252.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-393.98 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-535.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-151.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-548.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
22A-231.31 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-959.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-212.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47A-818.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35D-017.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
79C-232.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
92A-444.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-424.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-565.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34A-939.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |