Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-541.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-757.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-627.27 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
47A-754.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-427.27 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-171.73 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76C-173.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
34A-976.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-252.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-443.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-306.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-373.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-484.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-242.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-242.24 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-402.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-741.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-353.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-585.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-328.28 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-307.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34C-434.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-174.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-804.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-363.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68D-010.18 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
72C-282.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |