Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-354.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-200.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-294.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63C-210.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
67A-344.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
78A-222.10 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
63A-275.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-300.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-400.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49C-388.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-777.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92A-444.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-222.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-577.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-477.76 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-437.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-172.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.46 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-433.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-634.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-334.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-400.09 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-633.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-000.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |