Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-230.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-141.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-477.70 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-477.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51K-870.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-222.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-877.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-391.11 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-425.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-324.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51N-111.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93B-024.44 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
92A-444.75 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-888.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-233.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.39 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-261.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84C-111.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-087.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-254.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-777.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-278.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51N-000.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-666.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
51N-111.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
37C-577.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |