Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-245.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-304.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-215.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-163.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-370.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-708.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-361.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-087.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-382.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-652.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-611.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-208.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-305.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-730.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72B-048.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
73A-382.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
14K-037.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-196.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-963.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-286.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-331.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-288.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-452.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-283.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36K-009.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-762.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-750.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-352.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-394.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-686.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |