Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-984.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-671.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-358.39 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-455.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-155.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
22A-248.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-880.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
28A-237.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-332.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-148.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-848.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-148.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36A-995.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-721.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-205.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-707.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-857.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-814.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-246.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-192.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70C-187.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-674.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47A-844.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-567.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-430.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-890.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-307.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-374.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-241.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |