Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-450.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-284.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-122.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-467.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-407.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-249.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-777.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34C-399.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-777.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-224.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-055.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-510.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-741.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-210.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34B-044.41 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
51N-044.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99C-266.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-644.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68C-160.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49C-388.80 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-255.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-333.41 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-111.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-484.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11C-071.11 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |