Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-511.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-400.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26B-022.23 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
61C-577.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-477.76 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-437.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-300.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-172.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-633.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
66A-249.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-814.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-688.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61B-044.49 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
98C-377.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
72A-855.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-500.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-072.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-794.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24C-147.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-310.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61B-044.47 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30M-297.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-514.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-290.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-344.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |