Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74C-150.00 - Quảng Trị Xe Tải -
30K-954.44 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.19 - Cần Thơ Xe Con -
76C-162.22 - Quảng Ngãi Xe Tải -
67A-288.85 - An Giang Xe Con -
34A-745.55 - Hải Dương Xe Con -
36B-050.00 - Thanh Hóa Xe Khách -
15K-444.62 - Hải Phòng Xe Con -
51M-306.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
43A-899.91 - Đà Nẵng Xe Con -
94A-111.70 - Bạc Liêu Xe Con -
60K-677.70 - Đồng Nai Xe Con -
51N-111.21 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-455.59 - Cần Thơ Xe Con -
34A-765.55 - Hải Dương Xe Con -
36K-300.04 - Thanh Hóa Xe Con -
27C-065.55 - Điện Biên Xe Tải -
20A-877.73 - Thái Nguyên Xe Con -
51M-057.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-555.47 - Hà Nội Xe Con -
15B-055.57 - Hải Phòng Xe Khách -
72A-724.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
76A-333.90 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.38 - Trà Vinh Xe Tải -
30L-304.44 - Hà Nội Xe Con -
37K-222.49 - Nghệ An Xe Con -
78A-222.18 - Phú Yên Xe Con -
94A-111.57 - Bạc Liêu Xe Con -
67A-333.73 - An Giang Xe Con -
51L-999.73 - Hồ Chí Minh Xe Con -