Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-444.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-633.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-155.52 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-588.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-844.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89C-333.78 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37D-038.88 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
36K-055.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-642.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-222.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-777.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-555.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-311.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-530.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-455.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-588.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-254.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-472.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-755.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-498.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-755.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-188.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-111.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-318.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-651.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-311.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-388.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |