Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 27A-124.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 19A-722.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 67A-333.82 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 99A-777.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 14K-000.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 34A-955.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 72A-844.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 23B-011.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 49C-351.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 36K-000.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-755.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49A-697.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30M-077.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-333.64 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 67A-299.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 35C-166.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 49A-755.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30L-666.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 94A-111.71 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 86A-333.73 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 15K-444.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29D-566.65 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51K-981.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-433.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-671.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-843.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 66C-169.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30M-311.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-842.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |