Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-332.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 19A-562.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51N-132.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 66A-281.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 74C-148.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 51L-317.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-219.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 98A-675.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 82A-129.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 30K-484.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-850.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 66A-242.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 36B-050.39 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 97A-077.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 30L-024.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-554.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-321.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30K-402.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-270.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-417.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 14C-390.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 66A-249.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-044.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36K-243.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 62A-444.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 38A-591.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 11A-127.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 19A-608.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 22C-096.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 20A-764.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |