Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-761.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-775.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-452.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-447.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-176.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-419.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-742.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-230.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-741.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-200.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
38A-686.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-365.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-836.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-242.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-130.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-162.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-473.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-092.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-806.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-116.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-453.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-341.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-411.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-163.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
78A-211.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-102.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-208.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89D-025.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
62A-428.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-807.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |