Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-162.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-534.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-383.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89A-464.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-484.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-415.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-730.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36D-030.35 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
99A-714.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-373.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-797.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-078.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-460.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-214.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75B-030.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60B-078.78 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-161.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-020.25 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
65A-525.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
36K-262.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |