Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-381.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98C-355.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-874.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-385.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81A-474.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-244.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-548.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-424.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-435.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-323.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
85A-148.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
37C-580.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-507.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-780.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-252.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-671.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-400.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-274.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-303.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-454.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-261.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-949.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-959.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19C-268.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51M-187.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-593.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |