Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-211.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-777.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61C-584.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12A-222.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93A-432.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-877.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-344.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-000.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-127.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81A-474.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-222.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-427.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-410.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-317.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-770.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-455.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-122.29 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-455.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-101.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-199.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79D-011.16 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
51D-936.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
26A-222.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-355.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |