Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-333.63 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-444.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-331.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37C-594.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29K-122.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-555.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-333.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98C-333.24 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62D-011.18 | - | Long An | Xe tải van | - |
73A-320.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-356.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-522.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-555.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-999.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-155.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-566.60 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-090.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-153.33 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
67A-344.46 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-299.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-671.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-466.65 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-240.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-503.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-280.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-100.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-366.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-788.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51N-111.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-132.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |