Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-666.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-664.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-333.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30M-100.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-499.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-701.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72C-222.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30K-840.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-674.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47B-044.47 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
98A-888.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-344.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-188.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-634.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90C-155.56 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
30L-999.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82B-022.24 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
29K-377.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-311.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18C-177.75 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30L-688.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-470.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-467.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62C-193.33 | - | Long An | Xe Tải | - |
75A-361.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-077.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-222.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34C-444.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |