Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-777.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 14B-054.44 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 15K-480.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 90A-253.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 66C-166.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 51E-337.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 17A-450.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36C-555.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15K-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 99A-754.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-604.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70C-191.11 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 43A-813.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36C-555.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 67A-333.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79C-215.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 30K-790.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-599.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17C-222.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 20A-866.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |