Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-372.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-706.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-045.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-762.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-647.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-181.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-253.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-200.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-914.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-227.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-224.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-260.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-304.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-394.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-561.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-271.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-327.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-272.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-274.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-652.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-841.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-625.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-199.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-242.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-628.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15D-034.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
51L-947.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-830.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |