Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-361.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-598.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-171.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-196.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-304.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-161.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-694.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-757.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-170.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
51K-975.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-182.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
24C-168.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-182.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-185.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-361.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-564.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-761.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-451.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-674.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-361.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-252.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-415.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60C-668.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-491.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-552.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-608.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-074.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-296.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-241.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |