Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-173.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-336.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-642.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43C-315.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
79D-011.79 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
51M-221.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
85A-146.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30L-096.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-361.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-410.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-097.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
23A-136.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-517.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-334.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-378.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-195.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-609.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-506.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-827.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-424.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-504.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-327.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-142.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83C-131.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-330.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-612.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-484.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65C-272.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
19C-274.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-410.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |