Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-905.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-195.19 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
24A-323.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
24D-010.16 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
98A-867.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76C-180.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98C-383.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
72A-870.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-020.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-350.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-742.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-445.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
95D-022.22 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
49C-373.73 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14A-803.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-562.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12C-145.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
98C-388.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14C-452.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
28A-259.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61C-630.63 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-767.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-717.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-816.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-425.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-484.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-575.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-704.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |