Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34B-045.45 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
61C-618.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
21C-113.13 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
70A-464.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-505.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-482.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
27A-131.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-297.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-173.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73C-184.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-545.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-575.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-521.21 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-131.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-302.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-212.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
62C-202.06 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-262.63 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
66A-303.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-384.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-131.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-707.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-313.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-171.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77C-262.61 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
47A-824.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98C-384.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
43A-838.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |