Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51E-333.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
11A-111.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
71A-200.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-555.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-999.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-000.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-262.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-219.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34A-712.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-101.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-777.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
14C-466.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51M-111.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-333.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-301.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-426.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-311.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97D-004.44 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
92A-444.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-867.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-111.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-777.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-131.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-243.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-111.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-555.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-333.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
24A-311.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |