Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-503.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-430.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-433.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
12C-144.46 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-555.48 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72C-267.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61C-566.69 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-666.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-955.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-426.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-499.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-666.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-411.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-888.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-614.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93C-177.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51N-017.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75D-013.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
70A-484.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-455.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-755.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-176.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-333.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-222.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61K-425.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-111.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-523.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-985.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |