Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-141.11 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
49B-033.36 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
34A-933.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97A-099.91 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-566.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-314.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
29K-444.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-853.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78B-022.25 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
99C-333.98 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
77A-340.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-777.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-322.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60C-777.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-322.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
88A-733.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.42 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-811.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-733.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-940.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-104.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-333.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-663.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-654.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62C-222.74 | - | Long An | Xe Tải | - |
43A-822.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90C-135.55 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51L-447.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-124.44 | - | Kon Tum | Xe Con | - |