Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89B-027.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
28A-205.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-440.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14C-439.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-767.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47D-025.39 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-157.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-741.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-842.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-870.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-960.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-189.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-261.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-430.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-208.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-015.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-207.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-670.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-935.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-229.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-417.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-837.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21C-109.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51M-237.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-096.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-766.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-563.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-459.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-826.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |