Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-766.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78C-740.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-240.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72C-267.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-408.39 | - | Long An | Xe Con | - |
28C-100.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
65A-423.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-151.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34C-379.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-176.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-036.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-243.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-290.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28C-104.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
65A-463.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86C-185.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-546.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-408.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-764.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-751.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-444.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-066.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-206.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48B-013.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
51D-920.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |