Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-275.75 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-151.59 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84A-141.41 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
23C-090.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
60C-783.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70C-217.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
37K-529.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-421.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-776.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-956.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-343.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-916.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-045.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-602.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
85D-003.03 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
29K-275.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-841.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-157.57 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-323.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84A-144.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
28B-020.25 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
48A-261.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35A-465.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-464.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-238.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-748.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-397.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-569.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-252.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |