Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-435.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78C-121.25 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
64A-204.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89C-303.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-505.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-272.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88C-323.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
48A-252.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51M-040.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67D-010.14 | - | An Giang | Xe tải van | - |
51M-171.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
86A-313.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36C-494.94 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-585.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67C-175.75 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-167.67 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61D-024.24 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
47A-838.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-406.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-443.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-184.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-174.74 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51L-417.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-308.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-565.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-327.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-898.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |