Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-377.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30K-971.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-752.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-647.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-377.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60C-666.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-055.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-360.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-722.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-277.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.17 | - | Long An | Xe Tải | - |
51L-888.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-713.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-784.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-711.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-255.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-450.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-488.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-670.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-233.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-164.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
43A-827.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82D-011.17 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
60C-777.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-399.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-651.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-799.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |