Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-501.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-777.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-347.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-407.77 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-221.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-772.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-250.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-299.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-685.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92C-233.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
93B-022.22 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
22D-011.10 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
30L-452.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99B-033.35 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
61K-587.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-888.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-264.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-666.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-634.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-423.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-752.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-211.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
14K-022.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-799.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-788.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-550.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-444.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-154.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-726.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |