Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84C-111.35 - Trà Vinh Xe Tải -
60K-666.41 - Đồng Nai Xe Con -
20A-899.91 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-247.77 - Lạng Sơn Xe Con -
30L-514.44 - Hà Nội Xe Con -
15K-333.85 - Hải Phòng Xe Con -
93A-435.55 - Bình Phước Xe Con -
79A-513.33 - Khánh Hòa Xe Con -
17A-511.14 - Thái Bình Xe Con -
70A-480.00 - Tây Ninh Xe Con -
61B-044.46 - Bình Dương Xe Khách -
30L-124.44 - Hà Nội Xe Con -
19A-699.93 - Phú Thọ Xe Con -
14K-000.83 - Quảng Ninh Xe Con -
22A-271.11 - Tuyên Quang Xe Con -
81D-014.44 - Gia Lai Xe tải van -
72A-837.77 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
64C-111.38 - Vĩnh Long Xe Tải -
99A-732.22 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-900.07 - Hà Nội Xe Con -
77C-237.77 - Bình Định Xe Tải -
19A-651.11 - Phú Thọ Xe Con -
20A-794.44 - Thái Nguyên Xe Con -
28A-230.00 - Hòa Bình Xe Con -
18A-488.83 - Nam Định Xe Con -
83D-011.17 - Sóc Trăng Xe tải van -
15K-180.00 - Hải Phòng Xe Con -
84C-111.16 - Trà Vinh Xe Tải -
51L-333.67 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-083.33 - Hà Nội Xe Tải -