Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-222.70 - Yên Bái Xe Con -
30M-222.43 - Hà Nội Xe Con -
36K-267.77 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-555.60 - Hà Nội Xe Con -
82C-076.66 - Kon Tum Xe Tải -
30M-100.03 - Hà Nội Xe Con -
60C-777.50 - Đồng Nai Xe Tải -
89C-325.55 - Hưng Yên Xe Tải -
37C-476.66 - Nghệ An Xe Tải -
36C-444.00 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-777.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
49A-777.47 - Lâm Đồng Xe Con -
23B-011.12 - Hà Giang Xe Khách -
51D-932.22 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-171.11 - Hải Phòng Xe Con -
89A-433.39 - Hưng Yên Xe Con -
36C-444.55 - Thanh Hóa Xe Tải -
61C-546.66 - Bình Dương Xe Tải -
75C-149.99 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-493.33 - Đồng Nai Xe Con -
30L-364.44 - Hà Nội Xe Con -
99C-270.00 - Bắc Ninh Xe Tải -
72A-877.76 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30L-444.95 - Hà Nội Xe Con -
29D-607.77 - Hà Nội Xe tải van -
73A-312.22 - Quảng Bình Xe Con -
75A-350.00 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
51M-222.73 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
34A-944.40 - Hải Dương Xe Con -
99A-777.38 - Bắc Ninh Xe Con -