Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-364.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-330.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-763.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-164.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
14A-893.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-852.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-934.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-826.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-449.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-187.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-021.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-717.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-546.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-232.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-375.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-744.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-098.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
27C-077.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29D-560.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-413.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-974.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-831.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-254.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-372.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-549.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-487.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-571.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-325.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-415.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-165.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |