Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-221.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-216.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-772.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-607.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-318.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-305.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-721.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-194.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-188.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
34A-904.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-620.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-441.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-144.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-909.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-268.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88C-301.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
66A-231.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-348.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-885.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-867.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-551.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-825.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-757.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-571.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37C-556.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14C-384.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-451.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-420.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-446.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |