Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-818.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-446.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-797.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20C-313.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-367.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-424.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-201.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20C-323.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51M-151.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-402.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-481.81 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-151.56 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-540.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-253.53 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
76A-262.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47B-043.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
65C-252.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
67B-030.36 | - | An Giang | Xe Khách | - |
72A-843.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64D-010.12 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
60C-711.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-323.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-489.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-212.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75C-150.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
37D-050.05 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
61C-612.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
70A-484.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86C-191.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
64D-010.13 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |