Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-847.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21A-191.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11A-110.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-434.34 | - | Long An | Xe Con | - |
86C-212.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
98A-884.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-287.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36A-946.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-202.08 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-165.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-407.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77C-262.65 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
97B-016.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
51L-979.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-694.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-223.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
99B-030.34 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-031.03 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
43A-845.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-676.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-745.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92B-031.31 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
11D-010.13 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
98C-393.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |